Đọc nhanh: 漩涡 (tuyền oa). Ý nghĩa là: vòng xoáy; nước xoáy.
Ý nghĩa của 漩涡 khi là Danh từ
✪ vòng xoáy; nước xoáy
一指水流遇低洼处所激成的螺旋形水涡;二比喻气体、烟雾等旋转时形成的螺旋形流向;三比喻某种使人不能自脱的境地;四指酒窝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漩涡
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 涡河 风光 令人 陶醉
- Cảnh sông Oa Hà làm người ta say mê.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 涡状 云朵 飘 在 天空 中
- Những đám mây xoáy trôi nổi trên bầu trời.
- 涡河 之水 奔腾 不息
- Nước sông Oa Hà chảy không ngừng.
- 涡河 边上 绿树成荫
- Bên sông Oa Hà cây xanh rợp bóng.
- 漩涡 让 人 无法 逃脱
- Xoáy nước khiến người ta không thể thoát ra.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 涡河 流经 多个 城镇
- Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漩涡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漩涡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涡›
漩›