Hán tự: 漩
Đọc nhanh: 漩 (tuyền). Ý nghĩa là: dòng nước xoáy.
Ý nghĩa của 漩 khi là Danh từ
✪ dòng nước xoáy
回旋的水流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漩
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 漩涡 让 人 无法 逃脱
- Xoáy nước khiến người ta không thể thoát ra.
Hình ảnh minh họa cho từ 漩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漩›