Hán tự: 旋
Đọc nhanh: 旋 (toàn.tuyền). Ý nghĩa là: xoay chuyển; xoay quanh; quay, trở lại; trở về, cái vòng; vòng tròn; vòng xoáy. Ví dụ : - 天旋地转。 Trời xoay đất chuyển.. - 车轮不停地旋。 Bánh xe không ngừng quay.. - 风扇呼呼地旋。 Quạt xoay vù vù.
Ý nghĩa của 旋 khi là Động từ
✪ xoay chuyển; xoay quanh; quay
旋转
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ trở lại; trở về
返回; 归来
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 旋 khi là Danh từ
✪ cái vòng; vòng tròn; vòng xoáy
(旋儿) 圈儿
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 地上 有个 旋
- Trên mặt đất có một vòng xoáy.
✪ soáy; khoáy (tóc)
(旋儿) 毛发呈旋涡状的地方
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
Ý nghĩa của 旋 khi là Phó từ
✪ chốc lát; chẳng mấy chốc; rất nhanh; không lâu
不久; 很快地
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 旋即 雨过天晴
- Chẳng mấy chốc trời lại quang đãng.
- 旋 又 开始 忙碌
- Rất nhanh lại bắt đầu bận rộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›