Đọc nhanh: 修理肌器 (tu lí cơ khí). Ý nghĩa là: sữa chữa máy móc.
Ý nghĩa của 修理肌器 khi là Động từ
✪ sữa chữa máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修理肌器
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 我们 需要 修理 这 堵墙
- Chúng tôi cần sửa chữa bức tường này.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 肌理 细腻
- da mịn màng.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 车胎 没气 了 , 得 赶快 修理
- Lốp xe bị xì hơi rồi, phải sửa nhanh.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修理肌器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修理肌器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
器›
理›
肌›