Đọc nhanh: 方法论 (phương pháp luận). Ý nghĩa là: phương pháp luận (học thuyết về phương pháp căn bản để nhận thức thế giới và cải tạo thế giới), phương pháp luận (tổng hợp cách thức phương pháp để nghiên cứu một môn khoa học cụ thể nào đó).
Ý nghĩa của 方法论 khi là Danh từ
✪ phương pháp luận (học thuyết về phương pháp căn bản để nhận thức thế giới và cải tạo thế giới)
关于认识世界、改造世界的根本方法的学说
✪ phương pháp luận (tổng hợp cách thức phương pháp để nghiên cứu một môn khoa học cụ thể nào đó)
在某一门具体学科上所采用的研究方式、方法的综合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方法论
- 多方 设法
- tìm đủ mọi cách
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 这 方法 有个 陷点
- Phương pháp này có một nhược điểm.
- 他们 熬夜 讨论 方案
- Họ thức khuya để thảo luận kế hoạch.
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 依法 论处
- dựa theo luật mà luận tội.
- 依法 论罪
- chiếu theo pháp luật mà định tội.
- 学霸 的 学习 方法 很 有效
- Phương pháp học tập của học sinh giỏi rất hiệu quả.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 这个 方法 有弊
- Phương pháp này có thiếu sót.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方法论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方法论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
法›
论›