Đọc nhanh: 方亭地志类 (phương đình địa chí loại). Ý nghĩa là: Xem tiểu truyện tác giả ở vần Siêu..
Ý nghĩa của 方亭地志类 khi là Danh từ
✪ Xem tiểu truyện tác giả ở vần Siêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方亭地志类
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 这个 地方 很 贫穷
- Nơi này rất nghèo khổ.
- 这个 地方 很 安全
- Nơi này rất an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方亭地志类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方亭地志类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亭›
地›
志›
方›
类›