Đọc nhanh: 断油电磁阀 (đoạn du điện từ phiệt). Ý nghĩa là: Van điện từ ngắt dầu.
Ý nghĩa của 断油电磁阀 khi là Danh từ
✪ Van điện từ ngắt dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断油电磁阀
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 电话 铃声 截断 了 他 的话
- chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 老鼠 把 电线 咬断 了
- Chuột cắn đứt dây điện rồi.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 看 完 电影 写 了 篇 断 想 的 小文
- xem xong bộ phim viết bài cảm nghĩ ngắn.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 这部 电话 的 电线 断 了
- Dây điện thoại này bị đứt rồi.
- 我们 家 断电 了
- Nhà chúng tôi mất điện rồi.
- 断水 断电 的 消息 引起 了 人们 的 恐慌
- tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.
- 电脑 不断 地 死机 有时 还 停电
- máy tính liên tục bị treo và đôi khi mất điện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断油电磁阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断油电磁阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
油›
电›
磁›
阀›