Đọc nhanh: 电磁油阀 (điện từ du phiệt). Ý nghĩa là: Van dầu từ lực.
Ý nghĩa của 电磁油阀 khi là Danh từ
✪ Van dầu từ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁油阀
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电磁油阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电磁油阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
电›
磁›
阀›