断头台 duàntóutái

Từ hán việt: 【đoạn đầu thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "断头台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoạn đầu thai). Ý nghĩa là: đoạn đầu đài; máy chém.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 断头台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 断头台 khi là Danh từ

đoạn đầu đài; máy chém

执行斩刑的台,台上竖立木架,装着可以升降的铡刀,18世纪末法国资产阶级革命时期用过现多用于比喻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断头台

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - de 脚趾头 jiǎozhǐtou 差点 chàdiǎn duàn le

    - Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.

  • - 打断 dǎduàn 话头 huàtóu

    - cắt ngang câu chuyện

  • - 台风 táifēng 导致 dǎozhì le 电力 diànlì 中断 zhōngduàn

    - Cơn bão gây ra sự cố mất điện.

  • - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 断头台

Hình ảnh minh họa cho từ 断头台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断头台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao