Đọc nhanh: 料理店 (liệu lí điếm). Ý nghĩa là: quán ăn.
Ý nghĩa của 料理店 khi là Danh từ
✪ quán ăn
restaurant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料理店
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 料理 后事
- lo việc hậu sự
- 料理
- quản lí; trông lo
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 他 在 理发店 剪发
- Anh ấy cắt tóc ở tiệm cắt tóc.
- 料理 膳宿
- chăm lo việc ăn ở.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 整理 资料 很 耗时
- Sắp xếp tài liệu rất tốn thời gian.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 留 五个 人 打场 , 下 剩 的 人 到 地理 送 肥料
- giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料理店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料理店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
料›
理›