Đọc nhanh: 文物径 (văn vật kính). Ý nghĩa là: đường mòn di sản.
Ý nghĩa của 文物径 khi là Danh từ
✪ đường mòn di sản
heritage trail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文物径
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 收藏 文物
- thu thập bảo tồn đồ cổ.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文物 典章
- quy chế về văn vật
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 这些 龟甲 是 珍贵 的 文物
- Các mai rùa này là văn vật quý giá.
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 搜集 革命 文物
- thu thập hiện vật Cách Mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文物径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文物径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm径›
文›
物›