Đọc nhanh: 危径 (nguy kính). Ý nghĩa là: con đường dốc và nguy hiểm.
Ý nghĩa của 危径 khi là Danh từ
✪ con đường dốc và nguy hiểm
steep and perilous path
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危径
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 危笃
- nguy ngập; nguy cấp
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 见危授命
- gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 迷失 路径
- lạc đường.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 扶 危急 难
- giúp nguy cứu nạn.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
径›