文艺兵 wényì bīng

Từ hán việt: 【văn nghệ binh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "文艺兵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn nghệ binh). Ý nghĩa là: Quân nhân PLA chuyên theo đuổi văn học hoặc nghệ thuật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 文艺兵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 文艺兵 khi là Danh từ

Quân nhân PLA chuyên theo đuổi văn học hoặc nghệ thuật

PLA military personnel who specialize in literary or artistic pursuits

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺兵

  • - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • - 文艺团体 wényìtuántǐ

    - đoàn thể văn nghệ

  • - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • - 文艺 wényì 阵地 zhèndì

    - mặt trận văn nghệ.

  • - 文艺 wényì 新人 xīnrén

    - văn nghệ sĩ mới

  • - 文艺复兴 wényìfùxīng

    - phục hưng văn nghệ

  • - 文艺 wényì 刊物 kānwù

    - tập san văn nghệ.

  • - 文艺作品 wényìzuòpǐn

    - tác phẩm văn nghệ

  • - 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - hội diễn văn nghệ

  • - zhè 本书 běnshū 包括 bāokuò 历史 lìshǐ 文化 wénhuà 艺术 yìshù

    - Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.

  • - 加入 jiārù le 文艺 wényì wěi

    - Tham gia ban văn nghệ.

  • - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • - shì 文艺圈 wényìquān de rén

    - Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.

  • - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • - suǒ xiě de 文章 wénzhāng 关于 guānyú 文艺理论 wényìlǐlùn 方面 fāngmiàn de 居多 jūduō

    - những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.

  • - 文艺作品 wényìzuòpǐn de 人民性 rénmínxìng

    - Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.

  • - 兵马俑 bīngmǎyǒng shì 世界 shìjiè 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.

  • - 文艺 wényì 小分队 xiǎofēnduì

    - phân đội văn nghệ

  • - 明天 míngtiān 我会 wǒhuì 参加 cānjiā 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ

  • - 电视台 diànshìtái 举办 jǔbàn 迎春 yíngchūn 文艺节目 wényìjiémù 展播 zhǎnbō

    - đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 文艺兵

Hình ảnh minh họa cho từ 文艺兵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文艺兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao