Đọc nhanh: 文圣区 (văn thánh khu). Ý nghĩa là: Quận Wensheng của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh.
✪ Quận Wensheng của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh
Wensheng district of Liaoyang city 遼陽市|辽阳市 [Liáo yáng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文圣区
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文圣区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文圣区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
圣›
文›