Đọc nhanh: 数字命理学 (số tự mệnh lí học). Ý nghĩa là: số học.
Ý nghĩa của 数字命理学 khi là Danh từ
✪ số học
numerology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字命理学
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 他 对 数学 感兴趣 得 要命
- Anh ấy cực kỳ đam mê toán học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字命理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字命理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
字›
学›
数›
理›