Đọc nhanh: 数九寒天 (số cửu hàn thiên). Ý nghĩa là: chín khoảng thời gian chín ngày mỗi sau đông chí, thời điểm lạnh nhất trong năm.
Ý nghĩa của 数九寒天 khi là Danh từ
✪ chín khoảng thời gian chín ngày mỗi sau đông chí, thời điểm lạnh nhất trong năm
nine periods of nine days each after winter solstice, the coldest time of the year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数九寒天
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 岁暮天寒
- những ngày cuối đông.
- 天寒 地 坼
- trời rét đất nẻ
- 天气 严寒
- khí hậu giá lạnh
- 她 在 数数 每天 的 开支
- Cô ấy đang tính toán chi phí hàng ngày.
- 冬天 的 寒冷 来临 了
- Cái lạnh của mùa đông đã đến.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 我 每天 都 学习 数学
- Tôi mỗi ngày học môn toán.
- 寒天 出行 需多 保暖
- Khi ra ngoài trong mùa đông cần giữ ấm nhiều.
- 天气 寒冷 , 同学们 要 注意 保暖
- Thời tiết lạnh giá, các bạn học sinh cần chú ý giữ ấm.
- 天气 乍暖还寒
- Thời tiết vừa mới ấm đã trở lạnh.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数九寒天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数九寒天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
天›
寒›
数›