Đọc nhanh: 数九天 (số cửu thiên). Ý nghĩa là: chín khoảng thời gian chín ngày mỗi sau đông chí, thời điểm lạnh nhất trong năm.
Ý nghĩa của 数九天 khi là Danh từ
✪ chín khoảng thời gian chín ngày mỗi sau đông chí, thời điểm lạnh nhất trong năm
nine periods of nine days each after winter solstice, the coldest time of the year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数九天
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 她 在 数数 每天 的 开支
- Cô ấy đang tính toán chi phí hàng ngày.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 我 每天 都 学习 数学
- Tôi mỗi ngày học môn toán.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 她 每天 早上 报数 儿
- Cô ấy báo cáo số liệu mỗi sáng.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
- 阳历 月份 天数 有别
- Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 厂家 每天 生产 数千个 零件
- Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.
- 他 每天 都 来 上课 , 可是 他 只是 滥竽充数
- Cậu ta vẫn đi học đều đấy, nhưng mà chỉ cho có mặt thôi
- 壬是 天干 第九位
- Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.
- 今天 进入 三九 了
- Hôm nay vào tam cửu rồi.
- 他 每天 都 辅导 我学 数学
- Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数九天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数九天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
天›
数›