Đọc nhanh: 数不尽 (số bất tần). Ý nghĩa là: vô số.
Ý nghĩa của 数不尽 khi là Động từ
✪ vô số
countless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数不尽
- 数不胜数 ( 数不完 )
- đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 说话 要 算数 , 不能 翻悔
- đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 知无不言 , 言无不尽
- Biết thì nói, đã nói thì nói cho hết.
- 知无不言 , 言无不尽
- Đã biết thì không có cái gì là không nói, mà đã nói thì nói vô tận.
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数不尽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数不尽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
尽›
数›