Đọc nhanh: 敬老院 (kính lão viện). Ý nghĩa là: viện dưỡng lão.
Ý nghĩa của 敬老院 khi là Danh từ
✪ viện dưỡng lão
由公家或集体办的收养孤独老人的机构也叫敬老院见〖养老院〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬老院
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 她 尊敬 那些 老前辈
- Cô ấy kính trọng các bậc tiền bối.
- 我 的 老板 姓院
- Sếp của tôi họ Viện.
- 敬老院
- viện dưỡng lão
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 他 恭恭敬敬 地站 在 老师 面前
- Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 我敬 老师 一 杯酒
- Tôi kích thầy giáo một ly rượu.
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 尊敬老师
- kính trọng thầy giáo
- 元老院 另有 决定
- Thượng viện tin rằng khác.
- 敬老 慈 幼
- kính già yêu trẻ.
- 他 是 敬业 的 老师
- Anh ấy là giáo viên tận tâm.
- 我 对 老师 我 很 钦敬
- Tôi rất kính trọng thầy giáo.
- 问 他们 看 没 看见 前 院里 一个 老 树桩
- Hỏi họ có nhìn thấy một gốc cây cổ thụ ở sân trước không?
- 村里 的 老爹 很受 尊敬
- Ông lão trong làng rất được kính trọng.
- 学生 应该 尊敬老师
- Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.
- 她 在 敬老院 做 义工
- Cô ấy làm tình nguyện viên ở viện dưỡng lão.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敬老院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敬老院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敬›
老›
院›