Đọc nhanh: 散货 (tán hoá). Ý nghĩa là: Hàng lẻ. Ví dụ : - 打整板,不出散货,散货混板出 Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
Ý nghĩa của 散货 khi là Danh từ
✪ Hàng lẻ
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散货
- 散布 流言
- tung ra lời bịa đặt.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 散货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
货›