Đọc nhanh: 敝屣 (tệ tỷ). Ý nghĩa là: giầy cũ; giầy rách; giẻ rách (vật không có giá trị). Ví dụ : - 弃之如敝屣。 vứt nó đi như vứt giẻ rách
Ý nghĩa của 敝屣 khi là Danh từ
✪ giầy cũ; giầy rách; giẻ rách (vật không có giá trị)
破旧的鞋,比喻没有价值的东西
- 弃之如敝 屣
- vứt nó đi như vứt giẻ rách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敝屣
- 百业凋敝
- trăm nghề suy thoái.
- 弃之如敝 屣
- vứt nó đi như vứt giẻ rách
- 敝屣
- giày rách; (ví) đồ bỏ.
- 民生凋敝
- cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敝屣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敝屣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屣›
敝›