敝屣 bìxǐ

Từ hán việt: 【tệ tỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敝屣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tệ tỷ). Ý nghĩa là: giầy cũ; giầy rách; giẻ rách (vật không có giá trị). Ví dụ : - 。 vứt nó đi như vứt giẻ rách

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敝屣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敝屣 khi là Danh từ

giầy cũ; giầy rách; giẻ rách (vật không có giá trị)

破旧的鞋,比喻没有价值的东西

Ví dụ:
  • - 弃之如敝 qìzhīrúbì

    - vứt nó đi như vứt giẻ rách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敝屣

  • - 百业凋敝 bǎiyèdiāobì

    - trăm nghề suy thoái.

  • - 弃之如敝 qìzhīrúbì

    - vứt nó đi như vứt giẻ rách

  • - 敝屣 bìxǐ

    - giày rách; (ví) đồ bỏ.

  • - 民生凋敝 mínshēngdiāobì

    - cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.

  • - 本是 běnshì 慈父 cífù ài de 芳华 fānghuá què yào 经受 jīngshòu 弃如敝屣 qìrúbìxǐ de 痛苦 tòngkǔ

    - đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敝屣

Hình ảnh minh họa cho từ 敝屣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敝屣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHOO (尸竹人人)
    • Bảng mã:U+5C63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBOK (火月人大)
    • Bảng mã:U+655D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình