敝邑 bì yì

Từ hán việt: 【tệ ấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敝邑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tệ ấp). Ý nghĩa là: tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敝邑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敝邑 khi là Danh từ

tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình)

对本国的谦称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敝邑

  • - 喜欢 xǐhuan wán 双体船 shuāngtǐchuán 干邑 gānyì 白兰地 báilándì

    - Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.

  • - 百业凋敝 bǎiyèdiāobì

    - trăm nghề suy thoái.

  • - 弃之如敝 qìzhīrúbì

    - vứt nó đi như vứt giẻ rách

  • - 敝屣 bìxǐ

    - giày rách; (ví) đồ bỏ.

  • - 民生凋敝 mínshēngdiāobì

    - cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.

  • - 本是 běnshì 慈父 cífù ài de 芳华 fānghuá què yào 经受 jīngshòu 弃如敝屣 qìrúbìxǐ de 痛苦 tòngkǔ

    - đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.

  • - 我们 wǒmen 去过 qùguò 这个 zhègè

    - Chúng tôi đã đến huyện này.

  • - zhù zài 一个 yígè 大邑 dàyì

    - Tôi sống ở một thành phố lớn.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de

    - Đây là một thành phố cổ.

  • - shuí yào lái diǎn 干邑 gānyì ma

    - Có ai quan tâm đến một số cognac không?

  • - 这个 zhègè yǒu 很多 hěnduō 村庄 cūnzhuāng

    - Huyện này có nhiều làng.

  • - 他们 tāmen 生活 shēnghuó zài 一个 yígè 小邑里 xiǎoyìlǐ

    - Họ sống ở một thành phố nhỏ.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敝邑

Hình ảnh minh họa cho từ 敝邑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敝邑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBOK (火月人大)
    • Bảng mã:U+655D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Yì
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+9091
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa