Đọc nhanh: 教育数据挖掘 (giáo dục số cứ oạt quật). Ý nghĩa là: khai phá dữ liệu giáo dục; Data mining giáo dục là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng được gọi là EDM. Nó sử dụng nhiều thuật toán để cải thiện kết quả giáo dục và giải thích các quy trình giáo dục để đưa ra quyết định sau này..
Ý nghĩa của 教育数据挖掘 khi là Từ điển
✪ khai phá dữ liệu giáo dục; Data mining giáo dục là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng được gọi là EDM. Nó sử dụng nhiều thuật toán để cải thiện kết quả giáo dục và giải thích các quy trình giáo dục để đưa ra quyết định sau này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育数据挖掘
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 教育 孩子 要 有 耐心
- Dạy dỗ con trẻ cần có lòng kiên nhẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教育数据挖掘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教育数据挖掘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挖›
据›
掘›
教›
数›
育›