Đọc nhanh: 救生器材 (cứu sinh khí tài). Ý nghĩa là: Dụng cụ cứu hộ.
Ý nghĩa của 救生器材 khi là Danh từ
✪ Dụng cụ cứu hộ
火灾自救器是入井人员在井下发生火灾、瓦斯、煤尘爆炸、煤与瓦斯突出时防止有害气体中毒或缺氧窒息的一种随身携带的呼吸保护器具。自救器是一种体积小、重量轻、便于携带的防护个人呼吸器官的装备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生器材
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 医生 拯救 了 他 的 生命
- Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 水上 救生
- cứu chết đuối.
- 生产自救
- sản xuất tự cứu; tự giải thoát sản xuất.
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 材 先生 在 吗 ?
- Ông Tài có ở đây không?
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 他 拯救 了 许多 人 的 生命
- Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 医生 在 救人
- Các bác sĩ đang cứu người.
- 医生 在 抢救 病人
- Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân.
- 我们 生产 瓷器
- Chúng tôi sản xuất đồ sứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救生器材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救生器材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
救›
材›
生›