Đọc nhanh: 救生 (cứu sinh). Ý nghĩa là: cứu sống; cứu đắm; cấp cứu. Ví dụ : - 水上救生。 cứu chết đuối.. - 救生设备。 thiết bị cấp cứu
Ý nghĩa của 救生 khi là Động từ
✪ cứu sống; cứu đắm; cấp cứu
救护生命
- 水上 救生
- cứu chết đuối.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
- 医生 拯救 了 他 的 生命
- Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 水上 救生
- cứu chết đuối.
- 生产自救
- sản xuất tự cứu; tự giải thoát sản xuất.
- 他 拯救 了 许多 人 的 生命
- Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.
- 医生 在 救人
- Các bác sĩ đang cứu người.
- 医生 在 抢救 病人
- Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân.
- 医生 全力 救急
- Bác sĩ dốc toàn lực để cấp cứu.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 医生 说 病情 不可救药
- Bác sĩ nói tình trạng bệnh không thể cứu vãn.
- 挽救 病人 的 生命
- cứu vãn sinh mệnh người bệnh.
- 医生 救活 了 病人
- Bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.
- 医生 忠诚 救治 病人
- Bác sĩ tận tâm tận lực cứu chữa bệnh nhân.
- 医生 及时 救治 了 病人
- Bác sĩ đã kịp thời điều trị cho bệnh nhân.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 医生 认为 这个 病人 没救 了
- Bác sĩ cho rằng bệnh nhân này đã vô vọng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm救›
生›