Đọc nhanh: 救生员 (cứu sinh viên). Ý nghĩa là: Nhân viên cứu hộ.
Ý nghĩa của 救生员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên cứu hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生员
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
- 医生 拯救 了 他 的 生命
- Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.
- 接生员
- người đỡ đẻ; bà mụ.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 急救 人员 息 了 抢救
- Nhân viên cấp cứu ngừng sơ cứu.
- 水上 救生
- cứu chết đuối.
- 生产自救
- sản xuất tự cứu; tự giải thoát sản xuất.
- 搜救 人员 呢
- Bạn đang tìm kiếm và cứu hộ ở đâu?
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 他 拯救 了 许多 人 的 生命
- Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 誊录 生 ( 缮写 人员 的 旧称 )
- nhân viên sao chép; người sao chép.
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救生员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救生员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
救›
生›