Đọc nhanh: 故障排除 (cố chướng bài trừ). Ý nghĩa là: giải quyết lỗi, khó giải quyết.
Ý nghĩa của 故障排除 khi là Động từ
✪ giải quyết lỗi
fault resolution
✪ khó giải quyết
trouble clearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障排除
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 清除 路障
- dẹp bỏ chướng ngại vật trên đường.
- 排除异己
- bài trừ dị kỷ
- 排除万难
- gạt bỏ mọi khó khăn.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 白内障 摘除
- trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故障排除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故障排除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
故›
除›
障›