Đọc nhanh: 故常 (cố thường). Ý nghĩa là: cách cũ; cách làm thường lệ; lệ cũ; thành lệ, cựu lệ. Ví dụ : - 不依故常 không theo lệ cũ. - 习为故常 thói quen thành lệ
Ý nghĩa của 故常 khi là Danh từ
✪ cách cũ; cách làm thường lệ; lệ cũ; thành lệ
惯例;旧例
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 习为 故常
- thói quen thành lệ
✪ cựu lệ
以往的例子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故常
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 故宫 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của Cố Cung rất lâu đời.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 他们 一见如故 , 非常 投缘
- Họ vừa gặp đã như quen từ lâu, rất hợp nhau.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 习为 故常
- thói quen thành lệ
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 他 常常 相思 故乡
- Anh ấy thường nhớ quê hương.
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 他 讲述 了 寻常 的 故事
- Anh ấy kể một câu chuyện bình thường.
- 这个 故事 非常 残忍
- Câu chuyện này rất tàn nhẫn.
- 这个 故事 非常 可怖
- Câu chuyện này rất đáng sợ.
- 他 讲述 的 故事 非常 真实
- Câu chuyện anh kể rất chân thật.
- 我们 常 谈论 故乡 的 事情
- Chúng tôi thường nói về những việc ở quê.
- 这个 故事 非常 感人
- Câu chuyện này làm người ta cảm động.
- 奶奶 常常 给 我们 讲故事
- Bà thường kể chuyện cho chúng tôi.
- 他 的 故事 非常 生动
- Câu chuyện của anh ấy rất sống động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
故›