政治运动 zhèngzhì yùndòng

Từ hán việt: 【chính trị vận động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "政治运动" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính trị vận động). Ý nghĩa là: phong trào chính trị. Ví dụ : - Đó là một phong trào chính trị bao gồm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 政治运动 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 政治运动 khi là Danh từ

phong trào chính trị

political movement

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 政治 zhèngzhì 运动 yùndòng

    - Đó là một phong trào chính trị bao gồm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治运动

  • - 这场 zhèchǎng 革命 gémìng 运动 yùndòng 方兴未艾 fāngxīngwèiài

    - phong trào cách mạng đang lên.

  • - shì 一个 yígè 体育运动 tǐyùyùndòng 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là một người đam mê thể thao.

  • - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 消化 xiāohuà de 功能 gōngnéng

    - Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù ài 运动 yùndòng

    - từ nhỏ nó đã thích thể thao.

  • - 政治 zhèngzhì huì 妨碍 fángài 严肃 yánsù de 科学 kēxué 辩论 biànlùn

    - Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.

  • - 政治 zhèngzhì 暴力 bàolì 影响 yǐngxiǎng le 国家 guójiā de 稳定 wěndìng

    - Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.

  • - 运动 yùndòng duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - thể thao có lợi cho sức khoẻ.

  • - 运动 yùndòng 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Vận động có ích cho sức khỏe.

  • - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 健康 jiànkāng

    - Vận động giúp ích cho sức khỏe.

  • - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ

  • - 老人 lǎorén tān 安逸 ānyì 运动 yùndòng

    - Người già ham muốn thoải mái không vận động.

  • - 社会治安 shèhuìzhìān 需要 xūyào 动员 dòngyuán quán 社会 shèhuì de 力量 lìliàng 齐抓共管 qízhuāgòngguǎn

    - trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.

  • - 政治 zhèngzhì 风波 fēngbō

    - sóng gió chính trị

  • - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • - 政治局势 zhèngzhìjúshì 动荡不安 dòngdàngbùān

    - Tình hình chính trị hỗn loạn.

  • - 这次 zhècì 暴动 bàodòng 看作 kànzuò shì 政治 zhèngzhì shàng 稳定 wěndìng de 征兆 zhēngzhào

    - Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.

  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 政治 zhèngzhì 运动 yùndòng

    - Đó là một phong trào chính trị bao gồm

  • - 积极参与 jījícānyù 政治 zhèngzhì 活动 huódòng

    - Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.

  • - 学校 xuéxiào yǒu 政治 zhèngzhì 活动 huódòng

    - Trường có các hoạt động chính trị.

  • - 解放后 jiěfànghòu 劳动 láodòng 人民 rénmín 第一次 dìyīcì 主人 zhǔrén de 身分 shēnfèn 登上 dēngshàng le 政治舞台 zhèngzhìwǔtái

    - sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 政治运动

Hình ảnh minh họa cho từ 政治运动

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao