Đọc nhanh: 政局 (chính cục). Ý nghĩa là: cục diện chính trị; tình hình chính trị; chính cuộc. Ví dụ : - 稳定政局 cục diện chính trị ổn định.
Ý nghĩa của 政局 khi là Danh từ
✪ cục diện chính trị; tình hình chính trị; chính cuộc
政治局势
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政局
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 政府 当局
- Lãnh đạo chính phủ.
- 北周 政治局势 复杂
- Tình hình chính trị của Bắc Chu phức tạp.
- 政府 通过 卫生 当局 的 政策
- Chính phủ thông qua các chính sách của cơ quan y tế.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 市政当局 批准 了 此次 游行
- Chính quyền thành phố đã phê duyệt cuộc tuần hành này.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
政›