Đọc nhanh: 支撑位 (chi sanh vị). Ý nghĩa là: support levels Mức hỗ trợ.
Ý nghĩa của 支撑位 khi là Danh từ
✪ support levels Mức hỗ trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支撑位
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 她 终于 支撑 不住 了
- Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.
- 柱子 倾歪 支撑 不住
- Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.
- 这个 困难 我 支撑 得 住
- Khó khăn này tôi chống đỡ được.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 柱子 支撑 着 整个 建筑
- Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 她 在 压力 下 苦苦 支撑 着
- Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 家庭 的 爱 支撑 着 她
- Tình yêu của gia đình đã chống đỡ cô ấy.
- 这点 指望 支撑 着 我
- Chút hy vọng này chống đỡ tôi.
- 这 一个 信念 支撑 着 我
- Niềm tin này đã nâng đỡ tôi.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 目前 公司 难以 支撑 下去
- Trước mắt, công ty khó có thể duy trì tiếp.
- 他 靠 意志力 支撑 下去
- Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.
- 他 一个 人 支撑 着 家庭
- Một mình anh ấy gánh vác gia đình.
- 她 支撑 着 公司 的 运作
- Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支撑位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支撑位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
撑›
支›