支撑位 Zhīchēng wèi

Từ hán việt: 【chi sanh vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "支撑位" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chi sanh vị). Ý nghĩa là: support levels Mức hỗ trợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 支撑位 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 支撑位 khi là Danh từ

support levels Mức hỗ trợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支撑位

  • - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • - 终于 zhōngyú 支撑 zhīchēng 不住 búzhù le

    - Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.

  • - 柱子 zhùzi 倾歪 qīngwāi 支撑 zhīchēng 不住 búzhù

    - Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.

  • - 这个 zhègè 困难 kùnnán 支撑 zhīchēng zhù

    - Khó khăn này tôi chống đỡ được.

  • - zàng de 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe 屋顶 wūdǐng

    - Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.

  • - 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù

    - Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.

  • - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • - 柱廊 zhùláng yǒu yóu 圆柱 yuánzhù 支撑 zhīchēng 房顶 fángdǐng de 门廊 ménláng huò zǒu dào 通常 tōngcháng 通往 tōngwǎng 建筑物 jiànzhùwù de 入口处 rùkǒuchù

    - Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.

  • - zài 压力 yālì xià 苦苦 kǔkǔ 支撑 zhīchēng zhe

    - Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.

  • - 帆下 fānxià héng cóng 桅杆 wéigān shàng 伸出 shēnchū de 长杆 zhǎnggān 用来 yònglái 支撑 zhīchēng huò 伸展 shēnzhǎn fān de 下端 xiàduān

    - Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.

  • - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • - 浮舟 fúzhōu 用于 yòngyú 支撑 zhīchēng 浮桥 fúqiáo de 船只 chuánzhī 可以 kěyǐ 轻易 qīngyì 移动 yídòng de 建造 jiànzào 平底船 píngdǐchuán

    - Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.

  • - 家庭 jiātíng de ài 支撑 zhīchēng zhe

    - Tình yêu của gia đình đã chống đỡ cô ấy.

  • - 这点 zhèdiǎn 指望 zhǐwàng 支撑 zhīchēng zhe

    - Chút hy vọng này chống đỡ tôi.

  • - zhè 一个 yígè 信念 xìnniàn 支撑 zhīchēng zhe

    - Niềm tin này đã nâng đỡ tôi.

  • - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • - 目前 mùqián 公司 gōngsī 难以 nányǐ 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Trước mắt, công ty khó có thể duy trì tiếp.

  • - kào 意志力 yìzhìlì 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.

  • - 一个 yígè rén 支撑 zhīchēng zhe 家庭 jiātíng

    - Một mình anh ấy gánh vác gia đình.

  • - 支撑 zhīchēng zhe 公司 gōngsī de 运作 yùnzuò

    - Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 支撑位

Hình ảnh minh họa cho từ 支撑位

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支撑位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao