Đọc nhanh: 技术分析 (kĩ thuật phân tích). Ý nghĩa là: technical analysis Phân tích kĩ thuật.
Ý nghĩa của 技术分析 khi là Danh từ
✪ technical analysis Phân tích kĩ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 做 我们 的 技术 分析师
- Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技术分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技术分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
技›
术›
析›