Đọc nhanh: 攘辟 (nhương tịch). Ý nghĩa là: dọn đường, đứng ngoài cuộc.
Ý nghĩa của 攘辟 khi là Động từ
✪ dọn đường
to make way
✪ đứng ngoài cuộc
to stand off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘辟
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 遵守 国家 的 辟律
- Tuân thủ pháp luật của quốc gia.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 百姓 辟灾忙 逃离
- Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.
- 这 观点 十分 辟 透
- Quan điểm này rất thấu đáo.
- 盘古 开辟 了 天地
- Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 他辟 雨 走进 屋内
- Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 生产队 自辟 园地 , 培育 树苗
- đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攘辟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攘辟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攘›
辟›