Đọc nhanh: 攘攘 (nhương nhương). Ý nghĩa là: nhốn nháo.
Ý nghĩa của 攘攘 khi là Động từ
✪ nhốn nháo
形容纷乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘攘
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攘攘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攘攘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攘›