Đọc nhanh: 支座 (chi tọa). Ý nghĩa là: trụ cầu.
Ý nghĩa của 支座 khi là Danh từ
✪ trụ cầu
abutment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
支›