Đọc nhanh: 撑竿跳高 (sanh can khiêu cao). Ý nghĩa là: cũng được viết 撐桿跳高 | 撑杆跳高, hầm cực.
Ý nghĩa của 撑竿跳高 khi là Thành ngữ
✪ cũng được viết 撐桿跳高 | 撑杆跳高
also written 撐桿跳高|撑杆跳高
✪ hầm cực
pole vault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑竿跳高
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这 竹竿 有 六尺 高
- Cây tre này cao sáu thước.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 袋鼠 跳得 好 高
- Chuột túi nhảy rất cao.
- 他 跳高 时 试跳 了 几次 才 跳过去
- Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.
- 他 跳 得 很 高
- Anh ấy nhảy rất cao.
- 新球 跳 得 很 高
- Quả bóng mới nảy rất cao.
- 我 高兴 得 跳 了 起来
- Tôi vui đến mức nhảy cẫng lên.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撑竿跳高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撑竿跳高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撑›
竿›
跳›
高›