Đọc nhanh: 撑得住 (sanh đắc trụ). Ý nghĩa là: chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được.
Ý nghĩa của 撑得住 khi là Động từ
✪ chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được
身体强壮支持得了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑得住
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 他 受得住 压力
- Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 你 得 抓住机会 , 不然 会 后悔
- Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.
- 累 得 支持不住 了
- Mệt không thể chịu đựng nổi.
- 寒冬 他 禁得住
- Anh ấy chịu được mùa đông giá lạnh.
- 她 虚弱 得 站 都 站不住
- Cô ấy quá yếu để có thể đứng vững.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 刚好 包得 住 我 的 头
- Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.
- 我们 保得住 土地
- Chúng tôi bảo vệ được đất đai.
- 他 撑不住 了 , 太累 了
- Anh ấy không chịu nổi nữa, quá mệt rồi.
- 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
- 她 终于 支撑 不住 了
- Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.
- 柱子 倾歪 支撑 不住
- Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.
- 他 很 靠得住
- Anh ấy rất đáng tin cậy.
- 我 经得住 挫折
- Tôi có thể chịu đựng thất bại.
- 这个 消息 靠得住 吗
- tin này có đáng tin không?
- 他 很 坚强 , 总是 撑得住
- Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.
- 这个 困难 我 支撑 得 住
- Khó khăn này tôi chống đỡ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撑得住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撑得住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
得›
撑›