撑得住 chēng dé zhù

Từ hán việt: 【sanh đắc trụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撑得住" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh đắc trụ). Ý nghĩa là: chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撑得住 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撑得住 khi là Động từ

chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được

身体强壮支持得了

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑得住

  • - zhān zhù a

    - Bạn dán cho chắc nhé!

  • - 受得住 shòudézhù 压力 yālì

    - Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.

  • - 一定 yídìng 压得 yādé zhù tái

    - Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.

  • - 这么 zhème duō 生词 shēngcí 哪儿 nǎér 记得住 jìdezhù

    - Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?

  • - 抓住机会 zhuāzhùjīhuì 不然 bùrán huì 后悔 hòuhuǐ

    - Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.

  • - lèi 支持不住 zhīchíbúzhù le

    - Mệt không thể chịu đựng nổi.

  • - 寒冬 hándōng 禁得住 jīndezhù

    - Anh ấy chịu được mùa đông giá lạnh.

  • - 虚弱 xūruò zhàn dōu 站不住 zhànbúzhù

    - Cô ấy quá yếu để có thể đứng vững.

  • - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • - 刚好 gānghǎo 包得 bāodé zhù de tóu

    - Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.

  • - 我们 wǒmen 保得住 bǎodezhù 土地 tǔdì

    - Chúng tôi bảo vệ được đất đai.

  • - 撑不住 chēngbúzhù le 太累 tàilèi le

    - Anh ấy không chịu nổi nữa, quá mệt rồi.

  • - 水流 shuǐliú 太猛 tàiměng zhá 不住 búzhù

    - Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.

  • - 终于 zhōngyú 支撑 zhīchēng 不住 búzhù le

    - Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.

  • - 柱子 zhùzi 倾歪 qīngwāi 支撑 zhīchēng 不住 búzhù

    - Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.

  • - hěn 靠得住 kàodezhù

    - Anh ấy rất đáng tin cậy.

  • - 经得住 jīngdézhù 挫折 cuòzhé

    - Tôi có thể chịu đựng thất bại.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 靠得住 kàodezhù ma

    - tin này có đáng tin không?

  • - hěn 坚强 jiānqiáng 总是 zǒngshì 撑得住 chēngdézhù

    - Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.

  • - 这个 zhègè 困难 kùnnán 支撑 zhīchēng zhù

    - Khó khăn này tôi chống đỡ được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撑得住

Hình ảnh minh họa cho từ 撑得住

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撑得住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao