Đọc nhanh: 定价偏低 (định giá thiên đê). Ý nghĩa là: Định giá hơi thấp.
Ý nghĩa của 定价偏低 khi là Từ điển
✪ Định giá hơi thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定价偏低
- 谷价 低贱
- giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 价格 持续 低迷
- giá cả tiếp tục suy thoái.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 降低 定价
- hạ giá quy định
- 减低 物价
- giảm giá vật phẩm.
- 合理 定价
- định giá hợp lý
- 定价 便宜
- giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
- 物价 突然 低落
- Giá cả đột ngột giảm.
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 价格 贬低 了 不少
- Giá cả đã giảm đi khá nhiều.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定价偏低
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定价偏低 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
低›
偏›
定›