Đọc nhanh: 撅张的嘴巴 (quyệt trương đích chuỷ ba). Ý nghĩa là: vêu mõm.
Ý nghĩa của 撅张的嘴巴 khi là Danh từ
✪ vêu mõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撅张的嘴巴
- 张开嘴巴
- há miệng
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 这个 孩子 有 一张 甜甜的 嘴巴
- Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 向 人 张嘴 , 怪 难为情 的
- cầu xin người khác, thật ngại quá.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 医生 让 他 张开嘴巴 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 他 生就 一张 能说会道 的 嘴
- anh ấy được trời cho cái miệng biết ăn nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撅张的嘴巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撅张的嘴巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
巴›
张›
撅›
的›