Đọc nhanh: 达罗毗荼 (đạt la bì đồ). Ý nghĩa là: Dravidian (thuật ngữ chung cho người và ngôn ngữ Nam Ấn Độ).
Ý nghĩa của 达罗毗荼 khi là Danh từ
✪ Dravidian (thuật ngữ chung cho người và ngôn ngữ Nam Ấn Độ)
Dravidian (general term for South Indian people and languages)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达罗毗荼
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达罗毗荼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达罗毗荼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毗›
罗›
荼›
达›