Đọc nhanh: 摄影用沥水架 (nhiếp ảnh dụng lịch thuỷ giá). Ý nghĩa là: giá phơi dùng cho nhiếp ảnh.
Ý nghĩa của 摄影用沥水架 khi là Danh từ
✪ giá phơi dùng cho nhiếp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影用沥水架
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摄影用沥水架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄影用沥水架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
摄›
架›
水›
沥›
用›