Đọc nhanh: 投注扣款 (đầu chú khấu khoản). Ý nghĩa là: khấu trừ đặt cược.
Ý nghĩa của 投注扣款 khi là Động từ
✪ khấu trừ đặt cược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投注扣款
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 税款 已经 从 工资 中 扣除
- Thuế đã được trừ từ lương.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 那 条款 需注意
- Điều khoản đó cần chú ý.
- 我 已 注销 之前 的 付款
- Tôi đã gạch bỏ khoản thanh toán trước đó.
- 我 需要 注销 已 付款 项
- Tôi cần gạch bỏ các khoản đã thanh toán.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投注扣款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投注扣款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扣›
投›
款›
注›