Đọc nhanh: 提喻法 (đề dụ pháp). Ý nghĩa là: giai thoại.
Ý nghĩa của 提喻法 khi là Danh từ
✪ giai thoại
synecdoche
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提喻法
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 这种 方法 被 用于 提高效率
- Phương pháp này được dùng để nâng cao hiệu quả.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 我们 要 创新 方法 , 提高 成绩
- Chúng tôi cần đổi mới phương pháp để nâng cao thành tích.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 这种 办法 可 向 领导 提出 , 以供 采择
- biện pháp này có thể đề xuất lên ban lãnh đạo để chọn lựa
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 他 提出 了 一个 好 想法
- Anh ấy đưa ra một ý tưởng hay.
- 他 提供 的 方法 很灵
- Phương pháp anh ấy cung cấp rất hiệu nghiệm.
- 这种 方法 实用 地 提高效率
- Phương pháp này nâng cao hiệu quả hiệu suất.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提喻法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提喻法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喻›
提›
法›