推换振荡器 tuī huàn zhèndàng qì

Từ hán việt: 【thôi hoán chấn đãng khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "推换振荡器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thôi hoán chấn đãng khí). Ý nghĩa là: bộ dao động đẩy kéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 推换振荡器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 推换振荡器 khi là Danh từ

bộ dao động đẩy kéo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推换振荡器

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - gěi 马换 mǎhuàn le 新勒 xīnlēi

    - Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 推土机 tuītǔjī 一种 yīzhǒng 可用 kěyòng lái 挖掘 wājué huò 推动 tuīdòng 泥土 nítǔ 机器 jīqì 推土机 tuītǔjī huò 挖土机 wātǔjī

    - Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.

  • - 机器 jīqì 要换 yàohuàn 零件 língjiàn le

    - Máy móc cần thay linh kiện rồi.

  • - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • - 机器 jīqì 发出 fāchū 振响 zhènxiǎng

    - Máy móc phát ra tiếng rung.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì de 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Biên độ rung của máy này rất lớn.

  • - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • - 更换 gēnghuàn 烟雾 yānwù 探测器 tàncèqì de 电池 diànchí

    - Thay pin trong máy dò khói

  • - gēn 同志 tóngzhì 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交换意见 jiāohuànyìjiàn 有利于 yǒulìyú 沟通思想 gōutōngsīxiǎng 改进 gǎijìn 工作 gōngzuò

    - Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến ​​và cải thiện công việc.

  • - 蒸汽 zhēngqì 推动 tuīdòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Hơi nước đã làm máy móc vận hành.

  • - 换质法 huànzhìfǎ 推导 tuīdǎo 一个 yígè 命题 mìngtí de 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.

  • - yòng 解码器 jiěmǎqì 交换 jiāohuàn 罪证 zuìzhèng 录像 lùxiàng

    - Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.

  • - 我想 wǒxiǎng 换个 huàngè bān zhuān de 工作 gōngzuò

    - Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 推换振荡器

Hình ảnh minh họa cho từ 推换振荡器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推换振荡器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao