Đọc nhanh: 接夹头 (tiếp giáp đầu). Ý nghĩa là: may kết mũi.
Ý nghĩa của 接夹头 khi là Danh từ
✪ may kết mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接夹头
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 夹馅 馒头
- bánh màn thầu có nhân.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
- 这件 事 我 不 接头
- tôi không nắm được việc này.
- 他 接着 话头 往下 讲
- anh ấy nói tiếp câu chuyện.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 组织 上 叫 我 来 跟 你 接头
- tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
- 旻 海 相接 无 尽头
- Bầu trời nối với biển không có điểm cuối.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接夹头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接夹头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
夹›
接›