Đọc nhanh: 探悉 (tham tất). Ý nghĩa là: dò được; dò được những mặt có liên quan. Ví dụ : - 从有关方面探悉。 qua những người có liên quan mà biết được.
Ý nghĩa của 探悉 khi là Động từ
✪ dò được; dò được những mặt có liên quan
打听后知道
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探悉
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 小李 跟 小张 很 熟悉
- Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 打探 消息
- nghe ngóng tin tức; dò la tin tức.
- 探 闲事
- tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 她 对 这条 路径 不 熟悉
- Cô ấy không quen thuộc với con đường này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探悉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探悉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悉›
探›