Đọc nhanh: 排行 (bài hàng). Ý nghĩa là: bậc; thứ; hạng (anh chị em); lứa. Ví dụ : - 他排行第二。 nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
✪ bậc; thứ; hạng (anh chị em); lứa
(兄弟姐妹) 依长幼排列次序
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排行
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 安排 妥 了 就 行动
- Sắp xếp xong rồi thì hành động.
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 排成 双行
- xếp thành hàng đôi.
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 这些 羊 被 赶 在 一起 , 排成 歪歪扭扭 的 一行
- Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 他 在家 排行 是 叔位
- Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 演出 前要 进行 彩排
- Trước buổi diễn phải tiến hành tổng duyệt.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 他 在家 排行 是 季弟
- Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.
- 树行子 排列 得 很 整齐
- Các hàng cây được sắp xếp rất ngay ngắn.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
行›