排行 páiháng

Từ hán việt: 【bài hàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "排行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bài hàng). Ý nghĩa là: bậc; thứ; hạng (anh chị em); lứa. Ví dụ : - 。 nó là thứ hai trong nhà (gia đình).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 排行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bậc; thứ; hạng (anh chị em); lứa

(兄弟姐妹) 依长幼排列次序

Ví dụ:
  • - 排行 páiháng 第二 dìèr

    - nó là thứ hai trong nhà (gia đình).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排行

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 会议 huìyì 时间 shíjiān 另行安排 lìngxíngānpái

    - Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..

  • - 会议 huìyì 安排 ānpái zài 下旬 xiàxún 进行 jìnxíng

    - Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.

  • - 安排 ānpái tuǒ le jiù 行动 xíngdòng

    - Sắp xếp xong rồi thì hành động.

  • - 我们 wǒmen 推迟 tuīchí le 旅行 lǚxíng 安排 ānpái

    - Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.

  • - 导游 dǎoyóu 妥善 tuǒshàn 安排 ānpái 行程 xíngchéng

    - Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.

  • - 计较 jìjiào 明天 míngtiān de 行程 xíngchéng 安排 ānpái

    - Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.

  • - 合计 héjì le 旅行 lǚxíng de 安排 ānpái

    - Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.

  • - 排成 páichéng 双行 shuāngxíng

    - xếp thành hàng đôi.

  • - 排行 páiháng 第二 dìèr

    - nó là thứ hai trong nhà (gia đình).

  • - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • - 这些 zhèxiē yáng bèi gǎn zài 一起 yìqǐ 排成 páichéng 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ de 一行 yīxíng

    - Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.

  • - 火车时刻 huǒchēshíkè 编排 biānpái 渡轮 dùlún 运行 yùnxíng 时刻 shíkè 衔接 xiánjiē

    - Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.

  • - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 叔位 shūwèi

    - Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.

  • - 大排行 dàpáiháng shì 老三 lǎosān

    - theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.

  • - 演出 yǎnchū 前要 qiányào 进行 jìnxíng 彩排 cǎipái

    - Trước buổi diễn phải tiến hành tổng duyệt.

  • - 我校 wǒxiào shì 全美 quánměi 排行 páiháng 第二 dìèr de 社区 shèqū 大学 dàxué

    - Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

  • - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 季弟 jìdì

    - Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.

  • - 树行子 shùhàngzi 排列 páiliè hěn 整齐 zhěngqí

    - Các hàng cây được sắp xếp rất ngay ngắn.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 排行

Hình ảnh minh họa cho từ 排行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao