Đọc nhanh: 排名榜 (bài danh bảng). Ý nghĩa là: danh sách được yêu cầu, xếp hạng, danh dự.
Ý nghĩa của 排名榜 khi là Danh từ
✪ danh sách được yêu cầu
ordered list
✪ xếp hạng
ranking
✪ danh dự
roll of honor
✪ đứng thứ n trong số 100
to come nth out of 100
✪ 20 hạng đầu
top 20
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排名榜
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 金榜题名
- có tên trong bảng vàng.
- 英雄榜 上 题名
- đề tên trên bảng anh hùng.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 的 名字 登上 了 光荣榜
- Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
- 他 瞧见 光荣榜 上 有 自己 的 名字
- anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
- 我 的 排名 上升 了
- Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.
- 我 排队 报名 参加 比赛
- Tôi xếp hàng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 他 的 成绩排名 第一
- Thành tích của anh ấy đứng đầu.
- 他 在 比赛 中 排名 第一
- Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.
- 我 的 排名 在 前 十
- Thứ hạng của tôi nằm trong top 10.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排名榜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排名榜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
排›
榜›