掌声雷动 zhǎngshēng léidòng

Từ hán việt: 【chưởng thanh lôi động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掌声雷动" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưởng thanh lôi động). Ý nghĩa là: tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掌声雷动 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掌声雷动 khi là Thành ngữ

tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ)

thunderous applause (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌声雷动

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 动人 dòngrén de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca làm xúc động lòng người.

  • - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • - shì 雷声 léishēng 还是 háishì 音乐声 yīnyuèshēng

    - Đó là sấm sét hay âm nhạc?

  • - 雷声 léishēng 淹没 yānmò le 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.

  • - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • - 春雷 chūnléi 震动 zhèndòng zhe 山谷 shāngǔ

    - Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.

  • - 欢声雷动 huānshēngléidòng

    - tiếng hoan hô như sấm dậy

  • - 雷声 léishēng 隆隆 lónglóng

    - tiếng sấm ầm ầm.

  • - 雷声 léishēng 滚滚 gǔngǔn

    - tiếng sấm liên tục

  • - 掌声雷动 zhǎngshēngléidòng

    - tiếng vỗ tay như sấm dậy.

  • - 隐隐 yǐnyǐn de 雷声 léishēng

    - tiếng sấm văng vẳng

  • - 雷声 léishēng 不断 bùduàn 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm không ngừng nổ vang.

  • - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • - 听见 tīngjiàn 打雷 dǎléi de 声音 shēngyīn

    - Nghe thấy tiếng sấm

  • - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • - 歌声 gēshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của cô ấy quá hay.

  • - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù hòu 掌声雷动 zhǎngshēngléidòng

    - Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.

  • - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掌声雷动

Hình ảnh minh họa cho từ 掌声雷动

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌声雷动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa