Đọc nhanh: 掌声雷动 (chưởng thanh lôi động). Ý nghĩa là: tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 掌声雷动 khi là Thành ngữ
✪ tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ)
thunderous applause (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌声雷动
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 动人 的 歌声
- tiếng ca làm xúc động lòng người.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 隐隐 的 雷声
- tiếng sấm văng vẳng
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 她 歌声 忒 动听
- Giọng hát của cô ấy quá hay.
- 演出 结束 后 , 掌声雷动
- Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌声雷动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌声雷动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
声›
掌›
雷›