Hán tự: 阖
Đọc nhanh: 阖 (hạp). Ý nghĩa là: cả; toàn; tất cả; tổng cộng, đóng; đóng lại. Ví dụ : - 阖家 cả nhà. - 阖城 toàn thành. - 阖户 đóng cửa
Ý nghĩa của 阖 khi là Tính từ
✪ cả; toàn; tất cả; tổng cộng
全;总共
- 阖家
- cả nhà
- 阖 城
- toàn thành
✪ đóng; đóng lại
关闭
- 阖户
- đóng cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阖
- 阖家
- cả nhà
- 阖户
- đóng cửa
- 阖 城
- toàn thành
- 纵横捭阖
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖
- tách nhập
- 捭阖 之术
- kỹ thuật tách nhập
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阖›